Characters remaining: 500/500
Translation

khô cạn

Academic
Friendly

Từ "khô cạn" trong tiếng Việt có nghĩa là "đã hết nước", tức là không còn nước hoặc chất lỏng nào trong một không gian nhất định. Khi nói đến "khô cạn", người ta thường hình dung đến một tình trạng trước đây nước nhưng giờ đây nước đã bị bốc hơi hoặc không còn nữa.

Cách sử dụng:
  1. dụ cơ bản:

    • "Cánh đồng khô cạn sau mùa nắng nóng." (Cánh đồng không còn nước, đất trở nên khô ráo.)
    • "Suối khô cạn, không còn nước chảy." (Suối không còn nước, không dòng chảy.)
  2. dụ nâng cao:

    • "Tình trạng khô cạn của nguồn nước làm ảnh hưởng đến cuộc sống của người dân." (Nước đã cạn kiệt, gây khó khăn cho sinh hoạt của người dân.)
    • "Khi nguồn tài nguyên thiên nhiên khô cạn, chúng ta cần tìm kiếm các giải pháp bền vững." (Tài nguyên thiên nhiên đã giảm đi đáng kể, cần các biện pháp để bảo vệ.)
Các biến thể của từ:
  • Khô: chỉ trạng thái không nước, dụ: "đất khô", "cỏ khô".
  • Cạn: có thể dùng để mô tả việc không còn đầy đủ, dụ: "cạn kiệt" (hết sạch, không còn ).
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cạn kiệt: cũng có nghĩahết, không còn . dụ: "Tài nguyên thiên nhiên đã cạn kiệt do khai thác quá mức."
  • Khô: dùng để chỉ tình trạng không nước, có thể đứng riêng không cần "cạn". dụ: "Mùa đông, không khí rất khô."
Chú ý:
  • Khi sử dụng "khô cạn", cần phân biệt với "cạn kiệt" "cạn kiệt" thường chỉ dùng trong ngữ cảnh tài nguyên hoặc nguồn lực, không chỉ riêng nước.
  • "Khô cạn" thường chỉ dùng để mô tả tình trạng vật của một nơi nào đó (như đất, suối), trong khi "cạn kiệt" thường dùng để mô tả tình trạng của nguồn lực (như tài nguyên, thực phẩm).
  1. Đã hết nước: Cánh đồng khô cạn.

Similar Spellings

Words Containing "khô cạn"

Comments and discussion on the word "khô cạn"